Phiên âm : lù zhé shuǐ lì.
Hán Việt : lục triệp thủy lật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
聲威遠播, 水陸四方莫不畏懼而歸服。漢.班固〈東都賦〉:「自孝武之所不征, 孝宣之所未以, 莫不陸讋水慄, 奔走而來賓。」