Phiên âm : lù yuán xìng chén jī wù.
Hán Việt : lục nguyên tính trầm tích vật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
源自於陸地的海底沉積物。通常沉積於近海處, 亦偶在遠洋出現。河水、冰河及風為其搬運營力。