Phiên âm : táo guǎn.
Hán Việt : đào quản.
Thuần Việt : ống sàng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống sàng (dùng để thoát nước). 用黏土制成的管子, 內外涂釉, 燒制而成, 主要用做排污水的管道. 通稱缸管.