VN520


              

陶管

Phiên âm : táo guǎn.

Hán Việt : đào quản.

Thuần Việt : ống sàng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ống sàng (dùng để thoát nước). 用黏土制成的管子, 內外涂釉, 燒制而成, 主要用做排污水的管道. 通稱缸管.


Xem tất cả...