Phiên âm : chén qì.
Hán Việt : trần khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.樂器。《穀梁傳.定公四年》:「壞宗廟, 徙陳器。」2.陳列的器物。《儀禮.既夕禮》:「壙陳器於道。」