VN520


              

陳器

Phiên âm : chén qì.

Hán Việt : trần khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.樂器。《穀梁傳.定公四年》:「壞宗廟, 徙陳器。」2.陳列的器物。《儀禮.既夕禮》:「壙陳器於道。」


Xem tất cả...