VN520


              

陪話

Phiên âm : péi huà.

Hán Việt : bồi thoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用和善的話向人道歉。元.無名氏《醉寫赤壁賦》第四折:「我如今將著一壺酒, 親自到他宅上遞一盃, 一來送行, 二來陪話。」《三國演義》第一三回:「玄德與呂布陪話曰:『劣弟酒後狂言, 兄勿見責。』布默然無語。」也作「陪口」。


Xem tất cả...