Phiên âm : péi chèn.
Hán Việt : bồi sấn .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 烘托, 襯托, .
Trái nghĩa : , .
雕梁畫棟陪襯著壁畫, 使大殿顯得格外華麗.