VN520


              

陪襯

Phiên âm : péi chèn.

Hán Việt : bồi sấn .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 烘托, 襯托, .

Trái nghĩa : , .

雕梁畫棟陪襯著壁畫, 使大殿顯得格外華麗.


Xem tất cả...