VN520


              

陪吊

Phiên âm : péi diào.

Hán Việt : bồi điếu .

Thuần Việt : người tiếp khách đến cúng điếu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người tiếp khách đến cúng điếu. 舊時喪家開吊時設專人招待來客叫陪吊.


Xem tất cả...