VN520


              

除尘

Phiên âm : chú chén.

Hán Việt : trừ trần.

Thuần Việt : hút bụi; trừ bụi; quét bụi; khử bụi; rửa sạch bụi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hút bụi; trừ bụi; quét bụi; khử bụi; rửa sạch bụi bặm; tẩy trần
清除悬浮在气体中的粉尘目的是为了避免对大气的污染


Xem tất cả...