Phiên âm : chú chén.
Hán Việt : trừ trần .
Thuần Việt : hút bụi; trừ bụi; quét bụi; khử bụi; rửa sạch bụi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hút bụi; trừ bụi; quét bụi; khử bụi; rửa sạch bụi bặm; tẩy trần. 清除懸浮在氣體中的粉塵. 目的是為了避免對大氣的污染.