VN520


              

除罪

Phiên âm : chú zuì.

Hán Việt : trừ tội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

免除罪刑。《史記.卷三○.平準書》:「入物者補官, 出貨者除罪。」《晉書.卷八○.王羲之傳》:「今除罪而充雜役, 盡移其家。」


Xem tất cả...