Phiên âm : chú zuì.
Hán Việt : trừ tội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
免除罪刑。《史記.卷三○.平準書》:「入物者補官, 出貨者除罪。」《晉書.卷八○.王羲之傳》:「今除罪而充雜役, 盡移其家。」