Phiên âm : chú míng.
Hán Việt : trừ danh .
Thuần Việt : xoá tên; gạch tên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xoá tên; gạch tên (khỏi danh sách). 使退出集體, 從名冊中除掉姓名.