Phiên âm : chú jiān.
Hán Việt : trừ gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 鋤奸, .
Trái nghĩa : , .
消滅奸佞。南唐.李中〈獻喬侍郎〉詩:「除奸深繫念, 致主迥忘身。」