Phiên âm : zhì jiàng.
Hán Việt : trắc hàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
上下、升降。晉.孫綽〈遊天台山賦〉:「陟降信宿, 迄于仙都。」