VN520


              

陟屺

Phiên âm : zhì qǐ.

Hán Việt : trắc dĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

登上屺山。語本《詩經.魏風.陟岵》:「陟彼屺兮, 瞻望母兮。」後比喻思念母親。《文選.謝莊.宋孝武宣貴妃誄.序》:「肅雍揆景, 陟屺爰臻。」