VN520


              

陟岵陟屺

Phiên âm : zhì hù zhì qǐ.

Hán Việt : trắc hỗ trắc dĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遊子思念親人, 每每登上高山瞻望故鄉。語本《詩經.魏風.陟岵》:「陟彼岵兮, 瞻望父兮。……陟彼屺兮, 瞻望母兮。」