Phiên âm : zhì hù zhì qǐ.
Hán Việt : trắc hỗ trắc dĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遊子思念親人, 每每登上高山瞻望故鄉。語本《詩經.魏風.陟岵》:「陟彼岵兮, 瞻望父兮。……陟彼屺兮, 瞻望母兮。」