Phiên âm : zhì fāng.
Hán Việt : trắc phương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天子出巡。《書經.舜典》:「五十載, 陟方乃死。」《文選.左思.吳都賦》:「梁岷有陟方之館、行宮之基歟!」