VN520


              

陟方

Phiên âm : zhì fāng.

Hán Việt : trắc phương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天子出巡。《書經.舜典》:「五十載, 陟方乃死。」《文選.左思.吳都賦》:「梁岷有陟方之館、行宮之基歟!」