Phiên âm : zhì hù zhān wàng.
Hán Việt : trắc hỗ chiêm vọng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
登上岵山遠看。語本《詩經.魏風.陟岵》:「陟彼岵兮, 瞻望父兮……陟彼屺兮, 瞻望母兮。」後比喻思念父母。《後漢書.卷六七.黨錮傳.李膺傳》:「陟岵瞻望, 惟日為歲。」