VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
限產
Phiên âm :
xiàn chǎn.
Hán Việt :
hạn sản.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
限制生產數量。
限武協定 (xiàn wǔ xié dìng) : hạn vũ hiệp định
限產 (xiàn chǎn) : hạn sản
限武談判 (xiàn wǔ tán pàn) : hạn vũ đàm phán
限止 (xiàn zhǐ) : hạn chế; giới hạn dừng
限制 (xiàn zhì) : hạn chế
限界 (xiàn jiè) : giới hạn; ranh giới
限時專送 (xiàn shí zhuān sòng) : hạn thì chuyên tống
限令 (xiàn lìng) : hạn lệnh
限日 (xiàn rì) : hạn nhật
限制级 (xiàn zhì jí) : Loại hạn chế
限時信 (xiàn shí xìn) : hạn thì tín
限于 (xiàn yú) : hạn vu
限额 (xiàné) : hạn ngạch
限度 (xiàn dù) : hạn độ
限期 (xiàn qī) : hạn kì
限價 (xiàn jià) : hạn giá
Xem tất cả...