Phiên âm : jiàng xuě.
Hán Việt : hàng tuyết.
Thuần Việt : tuyết rơi; lượng tuyết rơi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyết rơi; lượng tuyết rơi指在一次风暴中或在一给定时期中的降雪量