Phiên âm : jiàng diào.
Hán Việt : hàng điều.
Thuần Việt : giáng âm; giáng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giáng âm; giáng (âm nhạc)定调时降低半音阶音量减弱,音高下降