Phiên âm : jiàng luò sǎn.
Hán Việt : hàng lạc tán.
Thuần Việt : cái dù; dù nhảy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái dù; dù nhảy. 憑借空氣阻力使人或物體從空中緩慢下降著陸的傘狀器具.