Phiên âm : jiàng jí.
Hán Việt : hàng cấp.
Thuần Việt : giáng cấp; giáng chức; hạ chức; hạ tầng công tác;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giáng cấp; giáng chức; hạ chức; hạ tầng công tác;从较高的等级或班级降到较低的等级或班级