Phiên âm : jiàng zhēn xiāng.
Hán Việt : hàng chân hương.
Thuần Việt : cây bưởi bung; bưởi bung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây bưởi bung; bưởi bung植物名芸香科降真香属,常绿小乔木根坚实,色紫润茎似竹叶呈长椭圆形,间或倒卵形开黄白花,有香气果实为核果,成熟时为淡红色,可食木材有浓郁的香气,可做中药,具有止血镇痛、消肿等功效产于中国大陆南部、台湾基隆、印度、菲律宾等地亦称为"降香"