VN520


              

降溫

Phiên âm : jiàng wēn.

Hán Việt : hàng ôn.

Thuần Việt : hạ nhiệt độ; giảm nhiệt; làm cho nhiệt độ hạ xuống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. hạ nhiệt độ; giảm nhiệt; làm cho nhiệt độ hạ xuống. 降低溫度, 特指用噴水或噴冷空氣等方法使高溫廠房和車間等溫度降低.


Xem tất cả...