Phiên âm : jiàng wēn.
Hán Việt : hàng ôn.
Thuần Việt : hạ nhiệt độ; giảm nhiệt; làm cho nhiệt độ hạ xuống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. hạ nhiệt độ; giảm nhiệt; làm cho nhiệt độ hạ xuống. 降低溫度, 特指用噴水或噴冷空氣等方法使高溫廠房和車間等溫度降低.