Phiên âm : jiàng wēn.
Hán Việt : hàng ôn.
Thuần Việt : hạ nhiệt độ; giảm nhiệt; làm cho nhiệt độ hạ xuống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hạ nhiệt độ; giảm nhiệt; làm cho nhiệt độ hạ xuống降低温度,特指用喷水或喷冷空气等方法使高温厂房和车间等温度降低气温下降