Phiên âm : jiàng shuǐ.
Hán Việt : hàng thủy.
Thuần Việt : mưa; mưa tuyết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mưa; mưa tuyết. 從大氣中落到地面的固體或液體形式的水, 主要形式是雨和雪.