Phiên âm : jiàng gé fǎng fèng.
Hán Việt : hàng cách phảng phúng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
故意仿擬俚俗的文體, 以表達嚴肅的論題, 由體裁與主題間的不協調, 造成諷嘲的效果。