Phiên âm : jiàng mì.
Hán Việt : hàng mịch.
Thuần Việt : số mũ thấp dần .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số mũ thấp dần (của một chữ trong đa thức)多项式各项的先后按照某一个字母的指数逐渐减少的顺序排列,叫做这一字母的降幂,如a3- 2a2b+ab3 为a的降幂