Phiên âm : jiàng jià.
Hán Việt : hàng giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 減價, 貶價, 跌價, 落價, .
Trái nghĩa : 漲價, 提價, .
降低價格。例每年換季期間, 百貨服飾業都會大打折扣, 降價促銷。降低價格。如:「每年換季期間, 百貨服飾業都會大打折扣, 降價求售。」