VN520


              

降低

Phiên âm : jiàng dī.

Hán Việt : hàng đê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 低落, .

Trái nghĩa : 提高, 調高, 升高, 抬高, .

溫度降低了.


Xem tất cả...