VN520


              

阿谀

Phiên âm : ē yú.

Hán Việt : a du.

Thuần Việt : a dua; hùa theo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

a dua; hùa theo
迎合别人的意思,说好听的话(贬义)
ēyú fèngchéng.
a dua nịnh hót.


Xem tất cả...