Phiên âm : ē yú.
Hán Việt : a du.
Thuần Việt : a dua; hùa theo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
a dua; hùa theo迎合别人的意思,说好听的话(贬义)ēyú fèngchéng.a dua nịnh hót.