VN520


              

阿芒拿

Phiên âm : ā máng ná.

Hán Việt : a mang nã.

Thuần Việt : thuốc nổ a-mô-nan; A-mo-na-lu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuốc nổ a-mô-nan; A-mo-na-lu (thuốc nổ làm bằng amoni nitrat và nhôm)
炸药的一种,是硝酸铵、铝粉、碳粉、三硝基甲苯的混合物矿业和军事上都常用(英:ammonal)


Xem tất cả...