VN520


              

阿屎

Phiên âm : ē shǐ.

Hán Việt : a thỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

排泄糞便。元.無名氏《硃砂擔》第一折:「他破了腹, 要阿屎哩!」


Xem tất cả...