Phiên âm : ē shǐ.
Hán Việt : a thỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
排泄糞便。元.無名氏《硃砂擔》第一折:「他破了腹, 要阿屎哩!」