Phiên âm : ā gē.
Hán Việt : a ca.
Thuần Việt : đại ca; anh; huynh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đại ca; anh; huynh对兄长的称呼满族父母对儿子的称呼a ka (cách người trong hoàng tộc Thanh triều gọi hoàng tử nhỏ tuổi)青代皇室称没有成年的皇子