Phiên âm : zǔnáo.
Hán Việt : trở nạo.
Thuần Việt : cản trở; ngăn cản; phá rối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cản trở; ngăn cản; phá rối阻止或暗中破坏使不能发展或成功cóngzhōng zǔnáophá rối từ trong阻挠双方和谈.zǔnáo shuāngfāng hétán.phá rối buổi hoà đàm song phương