VN520


              

阴森

Phiên âm : yīn sēn.

Hán Việt : âm sâm.

Thuần Việt : âm u; u ám.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

âm u; u ám
(地方气氛脸色等)阴沉,可怕
yīnsēn de shùlín
rừng cây âm u
阴森的古庙
yīnsēn de gǔmiào
miếu cổ âm u đáng sợ.


Xem tất cả...