Phiên âm : yīn sēn.
Hán Việt : âm sâm.
Thuần Việt : âm u; u ám.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm u; u ám(地方气氛脸色等)阴沉,可怕yīnsēn de shùlínrừng cây âm u阴森的古庙yīnsēn de gǔmiàomiếu cổ âm u đáng sợ.