VN520


              

阴曹

Phiên âm : yīn cáo.

Hán Việt : âm tào.

Thuần Việt : âm phủ; âm ty; cõi âm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

âm phủ; âm ty; cõi âm
阴间


Xem tất cả...