Phiên âm : yīn liáng.
Hán Việt : âm lương.
Thuần Việt : râm mát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
râm mát太阳照不到而凉爽的yīnliáng dì dìfāngchỗ râm mátbóng râm; chỗ râm(阴凉儿)阴凉的地方找个阴凉儿歇一歇.zhǎogè yīnliáng érxiē yīxiē.tìm bóng râm nghỉ một chút đi.