VN520


              

阴历

Phiên âm : yīn lì.

Hán Việt : âm lịch.

Thuần Việt : âm lịch .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

âm lịch (lấy thời gian mặt trăng quay quanh trái đất một vòng làm một tháng (2953059 ngày), tháng đủ có 30 ngày, tháng thiếu có 29 ngày, 12 tháng là một năm, một năm có 354 ngày hoặc 355 ngày)
历法的一类以月亮绕地球1周的时间(29.53059天)为一月,大


Xem tất cả...