VN520


              

阳平

Phiên âm : yáng píng.

Hán Việt : dương bình.

Thuần Việt : dương bình .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dương bình (thanh hai trong tiếng Phổ Thông)
普通话字调的第二声,主要由古汉语平声字中浊音声母字分化而成参看〖四声〗


Xem tất cả...