VN520


              

阳间

Phiên âm : yáng jiān.

Hán Việt : dương gian.

Thuần Việt : dương gian; trần gian.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dương gian; trần gian
人世间(对'阴间'而言)


Xem tất cả...