Phiên âm : yáng jù.
Hán Việt : dương cụ.
Thuần Việt : dương cụ; dưng vật; ngọc hành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dương cụ; dưng vật; ngọc hành男性的阴茎