VN520


              

阳台

Phiên âm : yáng tái.

Hán Việt : dương thai.

Thuần Việt : sân thượng; dương đài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sân thượng; dương đài
楼房的小平台,有栏杆,可以乘凉晒太阳或远望


Xem tất cả...