Phiên âm : yáng tái.
Hán Việt : dương thai.
Thuần Việt : sân thượng; dương đài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sân thượng; dương đài楼房的小平台,有栏杆,可以乘凉晒太阳或远望