Phiên âm : yáng xìng.
Hán Việt : dương tính.
Thuần Việt : dương tính .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dương tính (chỉ kết quả xét nghiệm trong chuẩn đoán bệnh tật)诊断疾病时对进行某种试验或化验所得结果的表示方法说明体内有某种病原体存在或对某种药物有过敏反应例如注射结核菌素后有红肿等反应时叫做 结核菌素试验阳性某些语言里名词(以及代词形容词)分别阴性阳性或阴性阳性中性参看'性'