Phiên âm : yáng sǎn.
Hán Việt : dương tán.
Thuần Việt : cây dù; cái ô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây dù; cái ô遮太阳光的伞,用铁竹木做伞骨,蒙上布或绸子做成有的地区叫旱伞