VN520


              

阳伞

Phiên âm : yáng sǎn.

Hán Việt : dương tán.

Thuần Việt : cây dù; cái ô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cây dù; cái ô
遮太阳光的伞,用铁竹木做伞骨,蒙上布或绸子做成有的地区叫旱伞


Xem tất cả...