Phiên âm : yáng wén.
Hán Việt : dương văn.
Thuần Việt : chữ nổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chữ nổi印章或某些器物上所刻或所铸的凸出的文字或花纹(跟'阴文'相对)