Phiên âm : fáng xiù.
Hán Việt : phòng tú.
Thuần Việt : chống gỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chống gỉ防止铁构件或设备形成氧化铁的表面保护:可以用涂敷表面处理电镀化学药品阴极防锈处理或其他方法来达到