Phiên âm : fáng hù miàn jù.
Hán Việt : phòng hộ diện cụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
核子化生防護器材。屬個人裝備。其組成有面罩、濾毒罐、及攜行背袋等。可保護使用者不致吸入毒氣、發煙劑、細菌及放射物質。也稱為「防毒面具」。