VN520


              

防毒面具

Phiên âm : fáng dú miàn jù.

Hán Việt : phòng độc diện cụ.

Thuần Việt : mặt nạ phòng độc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mặt nạ phòng độc. 戴在頭上, 保護呼吸器官、眼睛和面部, 免受毒劑、細菌武器和放射性物質傷害的器具.


Xem tất cả...