Phiên âm : fáng shí jì.
Hán Việt : phòng thực tề.
Thuần Việt : chất chống rỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất chống rỉ预防器具腐蚀的东西如铜铁器上所镀的锌﹑木器上所涂的油漆等